Có 2 kết quả:
通名 tōng míng ㄊㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ • 通明 tōng míng ㄊㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common noun
(2) generic term
(3) to introduce oneself
(2) generic term
(3) to introduce oneself
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
brightly lit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0