Có 2 kết quả:

通名 tōng míng ㄊㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ通明 tōng míng ㄊㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) common noun
(2) generic term
(3) to introduce oneself

Từ điển Trung-Anh

brightly lit